--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eating away chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
asymmetrical
:
không đối xứng
+
savoir vivre
:
phép xử thế, phép lịch sự
+
người thiên cổ
:
(văn chương) the dead
+
dynamitist
:
Người phá bằng đinamit
+
nghênh địch
:
Wait for and engage the enemy